BÀI BLOG #2
Hướng Dẫn Đo S11 – S21 Bằng VNA Cho Kỹ Sư Mới Bắt Đầu (Chi Tiết, Dễ Hiểu, Chuẩn 20 GHz)
1. Giới thiệu: Vì sao kỹ sư RF phải biết đo S11 – S21?
Trong thế giới RF – viễn thông – điện tử cao tần, S11 và S21 là hai tham số quan trọng nhất để đánh giá chất lượng của:
-
Cáp RF (SMA, N-type, 2.92mm, MHF…)
-
Antenna
-
Filter / Duplexer
-
RF module (WiFi, BLE, Sub-GHz, 5G…)
-
Mạch PCB RF
-
Bộ khuếch đại (LNA, PA)
-
Booster, coupler, splitter
Nếu bạn làm bất kỳ công việc nào liên quan đến đo test, kiểm tra sản phẩm, tuning antenna, thiết kế PCB RF, hoặc QA/QC, thì đọc hiểu S11 – S21 là kỹ năng bắt buộc.
2. S-parameters là gì? (Giải thích chuẩn kỹ thuật + dễ hiểu)
✔ Giải thích dễ hiểu:
S-parameters là cách mô tả tín hiệu đi vào và đi ra của một thiết bị RF khi hoạt động ở tần số cao.
Bạn có thể hiểu đơn giản:
-
S11 = tín hiệu bật ngược lại
-
S21 = tín hiệu đi xuyên qua
✔ Giải thích kỹ thuật:
Trong đó:
-
: tín hiệu đi vào cổng 1
-
: tín hiệu phản xạ lại từ cổng 1
-
: tín hiệu đi ra cổng 2
→ Đây là lý do VNA (Vector Network Analyzer) được tạo ra:
để đo chuỗi S-parameters của thiết bị.
???? Hình minh họa S11 – S21
(Bạn muốn, tôi có thể tạo hình bằng AI như bài #1)
3. Hiểu về S11 — mức độ phản xạ (Reflection)
S11 cho biết bao nhiêu tín hiệu bị phản xạ lại khi ta đưa tín hiệu vào DUT.
✔ S11 tốt → DUT hấp thụ/cho qua tín hiệu tốt
✔ S11 xấu → tín hiệu bị bật ngược lại
S11 thường được biểu diễn bằng:
-
dB
-
VSWR
-
Return Loss (đã giải thích ở bài #1)
✔ Ngưỡng đánh giá S11
| S11 (dB) | Chất lượng | Ứng dụng |
|---|---|---|
| –20 dB trở xuống | Tốt | Antenna, cable 6–10 GHz |
| –15 dB | Trung bình | PCB RF |
| –10 dB | Kém | Cáp rẻ, antenna nhỏ |
| –6 dB | Rất kém | Không nên dùng |
4. Hiểu về S21 — độ truyền qua (Transmission)
S21 cho biết mức độ tín hiệu truyền qua DUT từ Port 1 → Port 2.
Ví dụ:
-
Test cable: S21 ≈ –1 dB (cáp ngắn)
-
Test filter:
-
Dải thông (Passband): S21 cao (–1 → –3 dB)
-
Dải chặn (Stopband): S21 rất thấp (–30 → –60 dB)
-
✔ Ngưỡng đánh giá S21 theo ứng dụng:
| Thiết bị | S21 tốt | Ghi chú |
|---|---|---|
| Cable 30cm | –0.3 đến –1 dB | phụ thuộc tần số |
| Cable 1m 6GHz | –1 dB → –2.5 dB | tùy chất lượng |
| Filter | –0.5 đến –3 dB (Passband) | |
| PCB RF | tùy vật liệu (FR4 xấu hơn Rogers) |
5. Chuẩn bị thiết bị để đo S11 – S21
Bạn cần:
-
VNA (1-port hoặc 2-port)
-
Keysight E5061B
-
R&S ZVL / ZNB
-
Siglent SVA1032X
-
CopperMountain
-
ThinkRF
-
-
Cal-kit chuẩn
-
Open
-
Short
-
Load
-
Thru
-
-
Cáp test chất lượng cao (không dùng cable rẻ)
-
Adapter phù hợp
-
SMA
-
2.92mm
-
N-type
-
-
DUT
-
Cáp, filter, antenna…
-
6. Hướng dẫn đo S11 (1-port) – từng bước chi tiết
STEP 1 – Cài đặt VNA
-
Chọn chế độ đo: S11
-
Chọn sweep:
-
1 GHz → 6 GHz (cable)
-
1 GHz → 20 GHz (cao tần)
-
-
Chọn scale: –40 → 0 dB
STEP 2 – Calibration
Đây là phần tối quan trọng.
Thực hiện lần lượt:
-
Open
-
Short
-
Load
???? Cal ngay tại đầu kết nối DUT để có độ chính xác cao nhất.
STEP 3 – Gắn DUT vào (1 port)
Ví dụ:
-
Test cáp
-
Test antenna
-
Test PCB RF input
Quan sát đồ thị.
STEP 4 – Đọc kết quả
Ví dụ S11:
| Tần số | S11 |
|---|---|
| 1 GHz | –25 dB |
| 3 GHz | –22 dB |
| 6 GHz | –16 dB |
???? Kết luận: cáp chất lượng tốt ở dải thấp, suy giảm ở dải cao.
7. Hướng dẫn đo S21 (2-port) – từng bước chi tiết
STEP 1 – Kết nối VNA
-
Port 1 → DUT → Port 2
STEP 2 – Calibration
Dùng cal-kit Open – Short – Load – Through
(Through là bước quan trọng nhất cho S21!)
STEP 3 – Thực hiện đo
Sau khi cal:
-
Gắn DUT
-
Chạy sweep
-
Quan sát đường S21 (dB)
STEP 4 – Đọc biểu đồ
Nếu DUT là filter:
Ví dụ:
-
Passband: 2.4 → 2.5 GHz
-
S21 = –1.2 dB → tốt
-
Stopband: 3–4 GHz
-
S21 = –50 dB → rất tốt
Nếu DUT là cable 1m 6GHz:
-
S21 ≈ –1.5 dB → tốt
-
S21 ≈ –3 dB → chất lượng trung bình
8. Những lỗi phổ biến khiến S11 – S21 bị sai
❌ 1. Không calibration đúng cách
Sai 80% kết quả.
❌ 2. Adapter quá nhiều
Một chuỗi adapter:
SMA → N → SMA → 2.92mm
→ tạo mismatch → S11 xấu.
❌ 3. Cáp test rẻ
RL kém → đo cái gì cũng xấu theo.
❌ 4. Connector bẩn, sứt ren
→ noise tăng + RL xấu
❌ 5. Sweep quá nhanh
→ nhiễu → sai số tăng
9. Kinh nghiệm thực tế khi đo S11 – S21 (từ kỹ sư đo lường lâu năm)
✔ Luôn torque SMA đúng chuẩn 0.8 Nm
Tránh hỏng ren, avoid mismatch.
✔ Cal lại mỗi 2–4 tiếng
Do nhiệt độ ảnh hưởng cable test.
✔ Không bẻ cong cable test quá Rmin
→ S21 sẽ giảm mạnh ở dải cao.
✔ Dùng marker (M1, M2) để đọc chính xác
Ví dụ M1 = 2.4 GHz, M2 = 5.8 GHz.
✔ So sánh DUT với một reference cable
→ Dễ phát hiện DUT lỗi.
10. Ví dụ thực tế: So sánh 2 loại cable 20 GHz
Cable A – cao cấp
-
S11: –22 dB @ 10GHz
-
S11: –15 dB @ 20GHz
-
S21: –1.2 dB @ 10GHz
-
S21: –2.8 dB @ 20GHz
Cable B – giá rẻ
-
S11: –12 dB @ 10GHz
-
S11: –6 dB @ 20GHz
-
S21: –3 dB @ 10GHz
-
S21: –8 dB @ 20GHz
Chỉ cần nhìn S11/S21 là phân biệt được ngay chất lượng.
11. FAQ – Những câu hỏi mà kỹ sư mới hay thắc mắc
❓ S11 bao nhiêu thì tốt?
→ –20 dB trở xuống.
❓ S21 bao nhiêu thì đạt?
→ Tùy thiết bị, nhưng càng gần 0 dB càng tốt.
❓ Khi nào cần dùng 2-port calibration (TOSM)?
→ Khi test filter, cable, amplifier.
❓ Có thể đo S11 bằng máy khác ngoài VNA không?
→ Không chính xác bằng VNA.
12. Kết luận – S11 và S21 là hai tham số cốt lõi trong RF
-
S11 = độ phản xạ → cần thấp
-
S21 = độ truyền qua → cần cao
-
Đo chuẩn phụ thuộc: cal → cable → adapter → VNA
-
Kỹ sư nào nắm vững S11 – S21 sẽ làm chủ việc đo test RF ở mọi thiết bị
???? Nếu bạn cần VNA, RF cable test, cal-kit, hoặc hướng dẫn đào tạo đo lường cho team kỹ thuật, hãy liên hệ HMA Việt Nam qua Zalo/Hotline để được tư vấn và báo giá nhanh.
